Máy thủy bình Pentax AP124 dành cho trắc địa viên, kỹ sư công trình, các nhà thầu xây dựng sử dụng trong công tác đo độ cao, đo khoảng cách, phục vụ cho đo vẽ thành lập bản đồ, trong các công trình xây dựng như nhà xưởng, đường sá, san lấp mặt bằng…
Máy thủy bình Pentax AP124 có nhiều tối ưu các tính năng hiện đại nhất, sử dụng đơn giản, giá cả rẻ phù hợp đầy đủ của một máy thủy bình laser là: độ chính xác, thiết kế, đặc trưng kỹ thuật.
Dòng Pentax AP-124 được hưởng lợi từ thiết kế kiểu dáng đẹp, tiện dụng đảm bảo khả năng hiển thị cao vị trí đặt. Khả năng lấy nét mượt mà, nhiều lựa chọn về độ phóng đại, ống kính nét nhanh và kết cấu chắc chắn. Máy thủy bình Pentax mới này trở thành công cụ lý tưởng cho xây dựng.
Bộ lăng kính tiên tiến
Hệ thống thấu kính của sản phẩm máy thủy bình Pentax AP124 có độ phóng đại của ống kính 24x, độ sáng tự phân bổ thông minh, ngắm ảnh rõ nét, có công năng điều tiết độ sáng để bảo vệ mắt người và tăng thêm độ sáng khi trời đã sụp tối.
Thiết kế kỹ thuật bổ trợ :
Bàn chia ngang có ống kính ngắm dễ đọc mia nhanh chóng. Bộ bù của máy thủy bình Pentax AP124 hoạt động tốt và nhanh nhạy giúp tăng thêm khả năng chính xác của kết quả đo đạc và ốc vi động ngang hoạt động dễ dàng, có thể quay 360 độ.
Sản phẩm máy thủy bình Pentax AP124 luôn là lựa chọn nhiều trong ngành đo đạc xây dựng vì máy Pentax có độ bền tốt, độ chính xác, thiết kế tính năng hiện đại nhưng giá lại rẻ.
Ống kính:
Bọt thủy tròn:
Độ chính xác trên 1km đo lặp:
Bộ bù tự động:
Bàn độ:
Thông số khác:
AP-128 | AP-124 | AP-120 | ||
---|---|---|---|---|
Telescope | ||||
Image | Erect | |||
Magnigication | 28 X | 24 X | 20 X | |
Effective aperture (mm) | 30 mm | |||
Field of view (at 100m/ft) | 2.3 m / 2.3 ft. | |||
Minimum focus (m/in) | .4 m / 16 in. | |||
Resolving power | 3.0″ | 3.5″ | 4.0″ | |
Stadia ratio | 1:100 | |||
Stadia constant | 0 | |||
HORIZONTAL CIRCLE | ||||
Minimum Division | 1° | |||
Estimation | 0.25° | |||
Type | Outside Ring | |||
Diameter | 108 mm | |||
COMPENSATOR | ||||
Type | Metallic Strand | |||
Damping | Magnetic | |||
Range | ±15′ | |||
Setting Accuracy | ±0.5″ | |||
ACCURACY | ||||
Standard Deviation | ±1.5mm | ±2.0mm | ±2.5mm | |
Single Reading | ||||
Fraction of inch at 100 ft. | 2.23 / 64 | 2.42 / 64 | 2.61 / 64 | |
SENSITIVITY OF VIAL | ||||
Circular Vial | 10′ / 2mm | |||
LEVELING BASE | ||||
Type | 3 screw | |||
Tripod | Flat or Dome | |||
WEIGHT | ||||
Instrument | 1.9 kgs / 4.2 lbs. | |||
Carrying Case | 1.4 kgs / 3.0 lbs. |
Liên hệ
Liên hệ
Liên hệ
Liên hệ
Liên hệ
Liên hệ
Liên hệ